--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
định thần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
định thần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: định thần
Your browser does not support the audio element.
+
Compose oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "định thần"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"định thần"
:
anh tuấn
an thần
Những từ có chứa
"định thần"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
định thần
:
Compose oneself
+
hãm hại
:
to harm; to injure
+
cactus
:
(thực vật học) cây xương rồng
+
hủ tiếu
:
Noodle with seasoned and saute' beef (served hot and with other ingredients)